--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy miệng
+
Make a slip of the tongue
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
sẩy miệng
:
Make a slip of the tongue
+
lục
:
to search; to foragelục tìm chìa khóa trong túito forage one's pockets for a key
+
confirming
:
để chứng minh, xác thực, làm vững thêm
+
oppilation
:
(y học) sự làm tắc, sự làm bí
+
overlook
:
trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuốngmy windows overlook the garden cửa sổ buồng trông xuống vườn